Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low density


noun
a rarified quality (Freq. 1)
- the tenuity of the upper atmosphere
Syn:
rarity, tenuity
Derivationally related forms:
tenuous (for: tenuity), rare (for: rarity)
Hypernyms:
density, denseness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.